Trang chủTIFA • IDX
add
KDB Tifa Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
492,00 Rp - 535,00 Rp
Phạm vi một năm
380,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT IDR
Số lượng trung bình
626,12 N
Tỷ số P/E
31,19
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,80 T | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 17,18 T | 23,00% |
Thu nhập ròng | 23,45 T | 31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,12 | 5,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,79 T | 7,46% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 2,39% |
Tổng nợ | 591,62 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,45 T | 31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,90 T | -239,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 T | -176,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,76 T | 107,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,87 T | -152,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
82