Trang chủTIFA • IDX
add
KDB Tifa Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
735,00 Rp - 735,00 Rp
Phạm vi một năm
370,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 T | -18,02% |
Chi phí hoạt động | 16,91 T | 5,94% |
Thu nhập ròng | 8,82 T | -38,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,07 | -24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,89 T | 15,23% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 1,50% |
Tổng nợ | 543,46 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 T | -38,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,59 T | 832,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,61 T | 126,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,49 T | -326,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,63 T | -3,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
80