Trang chủTIGBUR • TLV
add
Tigbur Temporary Professional Prsnnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.997,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ILA - 5.168,00 ILA
Phạm vi một năm
4.201,00 ILA - 6.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
500,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,50 Tr | 14,59% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,83 Tr | 15,92% |
Tổng tài sản | 507,05 Tr | 13,15% |
Tổng nợ | 315,29 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | 6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,04 Tr | -319,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | 2,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,08 Tr | 121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,00 N | -70,44% |
Dòng tiền tự do | -16,48 Tr | -175,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
19.924