Trang chủTIGBUR • TLV
add
Tigbur Temporary Professional Prsnnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.619,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.619,00 ILA - 5.619,00 ILA
Phạm vi một năm
4.651,00 ILA - 6.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
565,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 391,40 Tr | 14,86% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 31,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,79 Tr | 26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,86 Tr | 25,82% |
Tổng tài sản | 541,37 Tr | 14,95% |
Tổng nợ | 338,44 Tr | 19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 31,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,35 Tr | 46,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | 47,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,19 Tr | 182,13% |
Dòng tiền tự do | 16,84 Tr | 37,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
19.924