Trang chủTIGCF • OTCMKTS
add
Triumph Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
283,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,20 N | 205,86% |
Thu nhập ròng | -401,59 N | -205,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -400,57 N | -207,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | 343,83% |
Tổng tài sản | 4,15 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 568,02 N | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,59 N | -205,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,85 N | -977,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,35 N | -211,82% |
Dòng tiền tự do | 7,75 N | -78,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7