Trang chủTIH • TSE
add
Toromont Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,61 $
Mức chênh lệch một ngày
160,02 $ - 163,00 $
Phạm vi một năm
107,32 $ - 163,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T CAD
Số lượng trung bình
154,25 N
Tỷ số P/E
27,09
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 168,08 Tr | 11,03% |
Thu nhập ròng | 124,35 Tr | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | -9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | -7,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,36 Tr | 9,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 10,63% |
Tổng nợ | 2,21 T | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,35 Tr | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,96 Tr | 434,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,77 Tr | -142,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,60 Tr | 32,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,17 Tr | 128,50% |
Dòng tiền tự do | 197,62 Tr | 523,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300