Trang chủTIL • NSE
add
TIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
311,10 ₹ - 314,00 ₹
Phạm vi một năm
165,40 ₹ - 409,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,86 T INR
Số lượng trung bình
21,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 629,10 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 210,80 Tr | 27,91% |
Thu nhập ròng | -62,20 Tr | -486,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,89 | -525,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 Tr | -80,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,50 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,20 Tr | -486,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
348