Trang chủTIL • NSE
add
TIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
363,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
356,00 ₹ - 377,10 ₹
Phạm vi một năm
165,40 ₹ - 435,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,31 T INR
Số lượng trung bình
75,20 N
Tỷ số P/E
848,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 223,00% |
Chi phí hoạt động | 183,70 Tr | -59,25% |
Thu nhập ròng | 97,60 Tr | -93,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | -98,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,58 Tr | 167,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,50 Tr | -5,42% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 26,23% |
Tổng nợ | 4,40 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,60 Tr | -93,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
347