Trang chủTIL • NSE
add
TIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
269,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,85 ₹ - 274,95 ₹
Phạm vi một năm
165,40 ₹ - 409,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,91 T INR
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 782,70 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | -77,30 Tr | -261,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | -212,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | -54,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,64 T | — |
Tổng nợ | 4,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,30 Tr | -261,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
348