Trang chủTIMCF • OTCMKTS
add
Titan Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | -46,55% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -30,32% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -1.070,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,79 | -1.914,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -142,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | 35,31% |
Tổng tài sản | 50,29 Tr | -14,85% |
Tổng nợ | 57,54 Tr | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -1.070,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | -43,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -626,00 N | -2,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,00 N | -75,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,00 N | -79,28% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 59,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142