Trang chủTIME • LON
add
Time Finance PLC
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
46,50 GBX - 49,00 GBX
Phạm vi một năm
43,25 GBX - 67,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
271,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,49 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | -7,57 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | -1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -216,49 | 2,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | 212,58% |
Tổng tài sản | 230,34 Tr | 9,82% |
Tổng nợ | 158,57 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,54 Tr | -1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
157