Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,73 RM - 4,80 RM
Phạm vi một năm
4,51 RM - 5,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T MYR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
22,57
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,68 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 297,46 Tr | 3,86% |
Thu nhập ròng | 104,63 Tr | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,63 Tr | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,30 Tr | -63,94% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -14,21% |
Tổng nợ | 1,12 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,63 Tr | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,14 Tr | -28,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,01 Tr | -101,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,87 Tr | -1,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,16 Tr | -108,20% |
Dòng tiền tự do | -5,75 Tr | -104,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.366