Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,33 RM - 5,54 RM
Phạm vi một năm
4,51 RM - 5,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T MYR
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
23,21
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,76 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 331,61 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 106,15 Tr | 80,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,39 | 68,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,99 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,36 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -5,65% |
Tổng nợ | 1,13 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,15 Tr | 80,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,03 Tr | 62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,31 Tr | -64,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 Tr | 97,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,07 Tr | 155,28% |
Dòng tiền tự do | 78,52 Tr | 2,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.366