Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,23 RM - 5,26 RM
Phạm vi một năm
4,51 RM - 5,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 T MYR
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,58 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 294,75 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 112,99 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | -0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,02 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,46 Tr | -60,57% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -13,93% |
Tổng nợ | 1,12 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,99 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,06 Tr | -37,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,52 Tr | -145,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -706,90 Tr | -145,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,90 Tr | -1.097,97% |
Dòng tiền tự do | -23,30 Tr | -43,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 10, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.366