Trang chủTIMETECHNO • NSE
add
Time Technoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,76 ₹ - 188,80 ₹
Phạm vi một năm
153,30 ₹ - 256,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,91 T INR
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,12 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 10,26% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 17,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 6,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 10,62% |
Tổng tài sản | 45,16 T | 6,72% |
Tổng nợ | 14,00 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 17,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.657