Trang chủTIMKEN • NSE
add
Timken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.265,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.160,10 ₹ - 3.369,60 ₹
Phạm vi một năm
2.202,00 ₹ - 4.817,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
250,70 T INR
Số lượng trung bình
313,58 N
Tỷ số P/E
56,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 21,41% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | 26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,84 | 32,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | 5,29% |
Tổng tài sản | 34,25 T | 14,65% |
Tổng nợ | 5,80 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.279