Trang chủTIMKEN • NSE
add
Timken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.081,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.032,00 ₹ - 3.109,50 ₹
Phạm vi một năm
2.202,00 ₹ - 3.575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
230,43 T INR
Số lượng trung bình
33,64 N
Tỷ số P/E
50,66
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 6,65% |
Thu nhập ròng | 894,66 Tr | -0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -3,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,89 | -0,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -43,94% |
Tổng tài sản | 33,82 T | 5,67% |
Tổng nợ | 6,14 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 894,66 Tr | -0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.282