Trang chủTIN • CVE
add
Tincorp Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,10 N | -51,49% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 1.240,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,01 N | 53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,29 N | 10,20% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -83,89% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -55,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 1.240,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,56 N | 86,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 | 99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,61 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,02 N | 213,17% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -1.106,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5