Trang chủTINC • EBR
add
Tinc NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 €
Mức chênh lệch một ngày
10,62 € - 10,72 €
Phạm vi một năm
10,62 € - 12,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
387,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,35 Tr | -14,20% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,91 | -13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,51 Tr | 46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,97 N | -98,72% |
Tổng tài sản | 491,10 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 9,07 Tr | 680,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | -106,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 649,98 N | -85,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | -15,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | -603,46% |
Dòng tiền tự do | 9,53 Tr | -18,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web