Trang chủTINGS-PREF • STO
add
Tingsvalvet Fastighets AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
326,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
323,00 kr - 343,50 kr
Phạm vi một năm
275,50 kr - 400,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
958,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
58,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,59 Tr | 42,16% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | 31,59% |
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | 589,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,21 | 384,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,90 Tr | 49,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,73 Tr | 327,45% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 46,85% |
Tổng nợ | 1,85 T | 66,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,89 Tr | 589,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,95 Tr | 503,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,61 Tr | -2.559,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,90 Tr | 486,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,24 Tr | 304,06% |
Dòng tiền tự do | 20,13 Tr | 14,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8