Trang chủTINGS-PREF • STO
add
Tingsvalvet Fastighets AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
368,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
367,50 kr - 369,50 kr
Phạm vi một năm
249,00 kr - 371,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
980,29 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,70 N
Tỷ số P/E
109,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,98 Tr | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,28 | 22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,30 Tr | 29,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,56 Tr | 273,80% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 30,88% |
Tổng nợ | 1,54 T | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,64 Tr | -156,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,63 Tr | 1.405,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,40 Tr | 215,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,39 Tr | 401,39% |
Dòng tiền tự do | -15,73 Tr | -149,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
7