Trang chủTINNARUBR • NSE
add
Tinna Rubber and Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
928,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
932,35 ₹ - 949,00 ₹
Phạm vi một năm
885,00 ₹ - 1.088,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 T INR
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
33,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,0091%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 17,46% |
Chi phí hoạt động | 280,93 Tr | 127,45% |
Thu nhập ròng | 116,79 Tr | -25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,12 Tr | -22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,46 Tr | 3.295,58% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 44,28% |
Tổng nợ | 2,07 T | 49,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,79 Tr | -25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
811