Trang chủTINY • CVE
add
Tiny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,04 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 10,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,99 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 126,92 N | 101,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 101,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 57,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | -29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,21 Tr | 89,15% |
Tổng tài sản | 516,71 Tr | 37,98% |
Tổng nợ | 246,43 Tr | 47,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,92 N | 101,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,17 Tr | 487,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,26 Tr | 2.742,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,77 Tr | -118,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 323,57% |
Dòng tiền tự do | 18,91 Tr | 170,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450