Trang chủTIR • LON
add
Tiger Alpha PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,84 GBX - 0,88 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,58 N | 2.138,06% |
Chi phí hoạt động | 370,49 N | 459,84% |
Thu nhập ròng | -194,74 N | -231,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,91 | 85,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 2.454,11% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | 607,96% |
Tổng nợ | 91,36 N | -80,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,74 N | -231,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,77 N | -2.136,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,79 N | -2.731,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 639,44 N | 44.413,37% |
Dòng tiền tự do | -265,81 N | -624,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4