Trang chủTIRA • IDX
add
Tira Austenite Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.885,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.805,00 Rp - 2.000,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 2.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
239,35 N
Tỷ số P/E
769,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,17 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 25,30 T | 31,27% |
Thu nhập ròng | -344,75 Tr | -184,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -181,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,13 T | 200,88% |
Tổng tài sản | 362,73 T | 4,86% |
Tổng nợ | 192,07 T | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,75 Tr | -184,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 T | -64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 T | 137,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | 79,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 T | 455,50% |
Dòng tiền tự do | -7,83 T | -144,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
294