Trang chủTIRT • IDX
add
Tirta Mahakam Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -5,83% |
Thu nhập ròng | -6,22 T | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | 2,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 10,25% |
Tổng tài sản | 175,96 T | -16,74% |
Tổng nợ | 857,84 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -681,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,22 T | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | 3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 281,20 Tr | 90,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 T | 11,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,83 Tr | 413,86% |
Dòng tiền tự do | 329,92 Tr | -23,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
48