Trang chủTIRUPATIFL • NSE
add
Tirupati Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,58 ₹ - 32,38 ₹
Phạm vi một năm
28,21 ₹ - 72,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T INR
Số lượng trung bình
424,04 N
Tỷ số P/E
68,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 396,70 Tr | 22,91% |
Chi phí hoạt động | 172,99 Tr | 82,61% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -58,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,72 Tr | -34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,77 Tr | 361,87% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 100,14% |
Tổng nợ | 472,53 Tr | 68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | -49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
115