Trang chủTIRUPATIFL • NSE
add
Tirupati Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,74 ₹ - 40,74 ₹
Phạm vi một năm
19,20 ₹ - 72,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T INR
Số lượng trung bình
130,16 N
Tỷ số P/E
55,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,02 Tr | -16,94% |
Chi phí hoạt động | 97,81 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | -32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -18,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | -10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,29 Tr | 637,77% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 96,40% |
Tổng nợ | 388,68 Tr | 59,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,97 Tr | -32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
92