Trang chủTISI • NYSE
add
Team Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 $
Mức chênh lệch một ngày
14,45 $ - 14,72 $
Phạm vi một năm
11,12 $ - 24,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,46 Tr USD
Số lượng trung bình
9,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,03 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 55,93 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -42,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,68 Tr | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 Tr | -7,80% |
Tổng tài sản | 548,36 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 571,28 Tr | 8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | 47,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -11,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,97 Tr | 35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | 325,91% |
Dòng tiền tự do | -10,46 Tr | -20,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.400