Trang chủTIV • CPH
add
Tivoli A/S
Giá đóng cửa hôm trước
594,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
594,00 kr - 602,00 kr
Phạm vi một năm
584,00 kr - 670,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T DKK
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,60 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 185,50 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 86,30 Tr | -11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,59 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | -48,13% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 7,54% |
Tổng nợ | 662,80 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,30 Tr | -11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 Tr | 0,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,50 Tr | -47,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,10 Tr | -8,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 Tr | -86,59% |
Dòng tiền tự do | 47,46 Tr | 14,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trang web
Nhân viên
1.034