Trang chủTIVC • NASDAQ
add
Tivic Health Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 15,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr USD
Số lượng trung bình
74,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,00 N | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 58,51% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -81,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | -56,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 57,61% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | 83,53% |
Tổng nợ | 638,00 N | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -81,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -41,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | 4.504,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 250,66% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -31,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7