Trang chủTJC • FRA
add
Tongda Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 € - 0,010 €
Phạm vi một năm
0,0045 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
797,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 357,77 Tr | 32,32% |
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | -33,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -33,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,44 Tr | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,72 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | 10,53 T | -23,16% |
Tổng nợ | 3,66 T | -35,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 Tr | -33,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,80 Tr | 63,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 426,83 Tr | 262,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -473,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,32 Tr | -339,72% |
Dòng tiền tự do | -12,09 Tr | -152,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.000