Trang chủTJSETIA • KLSE
add
Tuju Setia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
142,05 N
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,68 Tr | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | 108,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,75 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | 522,61 Tr | 13,72% |
Tổng nợ | 447,21 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,59 Tr | -362,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,76 Tr | -326,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,29 Tr | 204,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | -596,18% |
Dòng tiền tự do | -37,65 Tr | -438,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
542