Trang chủTJSETIA • KLSE
add
Tuju Setia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,80 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,32 Tr | 59,02% |
Chi phí hoạt động | -1,34 Tr | -142,75% |
Thu nhập ròng | 640,00 N | 105,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 103,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 Tr | 141,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,76 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 514,72 Tr | 19,78% |
Tổng nợ | 441,46 Tr | 20,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 640,00 N | 105,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,47 Tr | 2.142,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 Tr | 222,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,96 Tr | -2.520,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,28 Tr | 308,58% |
Dòng tiền tự do | 16,51 Tr | 1.275,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
542