Trang chủTKBIF • OTCMKTS
add
Takara Bio Inc
Phạm vi một năm
23,20 $ - 23,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,80 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | -4,79% |
Thu nhập ròng | 2,42 T | 82,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 59,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | 26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,55 T | -16,57% |
Tổng tài sản | 125,33 T | 3,37% |
Tổng nợ | 9,49 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 T | 82,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 961,00 Tr | -21,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | 5,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 672,00 Tr | 213,90% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -528,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.838