Trang chủTKM • ASX
add
Trek Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
553,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 289,83 N | -36,34% |
Thu nhập ròng | -86,09 N | 79,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 367,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | -69,30% |
Tổng tài sản | 14,92 Tr | -19,66% |
Tổng nợ | 403,66 N | -62,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,09 N | 79,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,28 N | 42,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -441,46 N | 24,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,74 N | 30,73% |
Dòng tiền tự do | 909,32 N | 235,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
100