Trang chủTKNO4 • BVMF
add
Tekno SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
198,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
197,99 R$ - 198,70 R$
Phạm vi một năm
51,05 R$ - 210,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
586,23 Tr BRL
Số lượng trung bình
437,00
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
26,34%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,37 Tr | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | -52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,67 Tr | -22,37% |
Tổng tài sản | 395,88 Tr | 7,92% |
Tổng nợ | 67,37 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,89 Tr | -76,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | 78,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,06 Tr | -82,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,15 Tr | -829,11% |
Dòng tiền tự do | -14,00 Tr | -289,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web