Trang chủTKNO • NASDAQ
add
Alpha Teknova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 $
Mức chênh lệch một ngày
5,46 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 10,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,86 Tr USD
Số lượng trung bình
367,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | 32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 Tr | 21,66% |
Tổng tài sản | 113,99 Tr | -5,65% |
Tổng nợ | 35,39 Tr | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | 37,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,82 Tr | 29.315,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 84,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 N | 95,19% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | 36,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173