Trang chủTKNSA • IST
add
Teknosa Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,44 ₺ - 28,26 ₺
Phạm vi một năm
23,36 ₺ - 55,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T TRY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,96 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 24,14% |
Thu nhập ròng | -369,30 Tr | -188,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -190,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,32 Tr | 66,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 16,31 T | 45,79% |
Tổng nợ | 13,92 T | 41,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,30 Tr | -188,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | 44,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,14 Tr | -53,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | -2.359,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,93 Tr | -90,70% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | 234,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.859