Trang chủTKR • NYSE
add
Timken
72,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
72,63 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 18:04:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,79 $
Mức chênh lệch một ngày
71,84 $ - 73,32 $
Phạm vi một năm
56,20 $ - 90,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T USD
Số lượng trung bình
607,24 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 78,30 Tr | -24,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | -20,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,70 Tr | -13,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,10 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 0,40% |
Tổng nợ | 3,48 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,30 Tr | -24,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,60 Tr | 18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 Tr | -32,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,60 Tr | -104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | -3,33% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 42,21% |
Giới thiệu
The Timken Company is a global manufacturer of bearings and power transmission products. Timken operates from 42 countries. Wikipedia
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000