Trang chủTKR • NYSE
add
Timken
77,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
77,23 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 17:29:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
76,62 $
Mức chênh lệch một ngày
76,46 $ - 77,50 $
Phạm vi một năm
69,35 $ - 94,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T USD
Số lượng trung bình
509,43 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 210,30 Tr | 6,21% |
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | -20,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,40 Tr | -12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,70 Tr | 12,18% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 8,37% |
Tổng nợ | 3,68 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,80 Tr | -6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,20 Tr | -36,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,60 Tr | -1,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,60 Tr | -352,63% |
Dòng tiền tự do | 34,91 Tr | -78,32% |
Giới thiệu
The Timken Company is a global manufacturer of bearings and power transmission products. Timken operates from 42 countries.
The Timken Company brands include: Timken bearings; GGB bearings; American Roller Bearing and Engineered Solutions Group; Lagersmit sealing solutions; Rollon, Nadella and Rosa Sistemi linear motion products; Philadelphia Gear and Cone Drive gear drive solutions; Groeneveld-BEKA lubrication systems; Lovejoy couplings and universal joints; Torsion Control Products spring couplings; R+L Hydraulics hydraulic components; Diamond and Drives chain; PT Tech industrial clutches and brakes and Des-Case filtration solutions. The company also operates Timken Power Systems, which supplies and services industrial drivetrain customers with repair, upgrade and service for bearings, gearboxes and electric motors. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000