Trang chủTLG • ASX
add
Talga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,92 N | -42,11% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | 31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,02 N | -18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | -6,46% |
Tổng tài sản | 49,65 Tr | 7,71% |
Tổng nợ | 5,05 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | 31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | 22,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 18,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 Tr | 1.523,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | 73,94% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
51