Trang chủTLG • TSE
add
Troilus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
261,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
666,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 46,39% |
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -124,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,35 Tr | -49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -5,91% |
Tổng tài sản | 36,25 Tr | 13,04% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | 18,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -124,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,94 Tr | -348,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,72 N | -87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,80 Tr | 98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -149,75% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | -299,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35