Trang chủTLN • NASDAQ
add
Talen Energy Corp
365,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
365,46 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:43:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
367,96 $
Mức chênh lệch một ngày
359,52 $ - 374,02 $
Phạm vi một năm
158,08 $ - 451,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T USD
Số lượng trung bình
917,66 N
Tỷ số P/E
3.172,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 770,00 Tr | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 87,00 Tr | 383,33% |
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | -11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,29 | 233,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,00 Tr | 34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 Tr | -23,15% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -10,97% |
Tổng nợ | 4,63 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,00 Tr | 409,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 Tr | -117,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,00 Tr | 73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 362,00 Tr | 2.029,41% |
Dòng tiền tự do | 382,38 Tr | -0,81% |
Giới thiệu
Talen Energy Corporation is an independent power producer and energy infrastructure company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.894