Trang chủTLPH • NASDAQ
add
Talphera Inc
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(2,45%)-0,029
1,16 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:47:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,47 Tr USD
Số lượng trung bình
332,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -32,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -443,60 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -2,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,29 Tr | 91,50% |
Tổng tài sản | 30,74 Tr | 46,29% |
Tổng nợ | 11,56 Tr | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -32,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | 14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,82 Tr | -3.069,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,99 Tr | 56.536,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | -44,58% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 32,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13