Trang chủTLSA • NASDAQ
add
Tiziana Life Sciences Ltd - ADR
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)-0,0090
0,68 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 18:22:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,59 Tr USD
Số lượng trung bình
979,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -25,14% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 45,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -82,87% |
Tổng tài sản | 10,96 Tr | -37,05% |
Tổng nợ | 9,11 Tr | 120,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -399,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 45,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,00 N | 103,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,50 N | 76,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 N | 99,54% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 34,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9