Trang chủTLSI • NASDAQ
add
TriSalus Life Sciences Inc
7,50 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,15
7,65 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:45:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,95 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,73 Tr USD
Số lượng trung bình
137,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
IMG
2,81%
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,57 Tr | 57,38% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | 23,80% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -350,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,47 | -186,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -118,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,85 Tr | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 Tr | 100,98% |
Tổng tài sản | 36,46 Tr | 32,70% |
Tổng nợ | 63,19 Tr | 31,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -350,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | 65,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | -4,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | -98,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | 26,77% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | 58,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110