Trang chủTLSY • TLV
add
Telsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.020,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.950,00 ILA - 21.700,00 ILA
Phạm vi một năm
14.100,00 ILA - 22.700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T ILS
Số lượng trung bình
16,61 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,81 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | 32,23 Tr | 53,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,39 Tr | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,39 Tr | -3,53% |
Tổng tài sản | 455,26 Tr | 0,93% |
Tổng nợ | 172,99 Tr | 40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,23 Tr | 53,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,68 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | -122,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,40 Tr | -456,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,14 Tr | -41,58% |
Dòng tiền tự do | 55,94 Tr | 33,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
129