Trang chủTLT • CVE
add
Theralase Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 279,64 N | -19,32% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -7,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,86 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,41 N | -8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,99 N | -75,42% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 76,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -173,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -7,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,12 N | 49,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 N | -76,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,93 N | -42,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,66 N | 135,06% |
Dòng tiền tự do | -447,84 N | 59,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20