Trang chủTM1 • ASX
add
Terra Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -41,98% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 404,50% |
Tổng tài sản | 9,42 Tr | 48,16% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 N | 84,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 36,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,68 N | 190,10% |
Dòng tiền tự do | -495,95 N | 52,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web