Trang chủTMASF • OTCMKTS
add
Temas Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,78 N | -36,58% |
Thu nhập ròng | -641,82 N | -2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 N | -96,98% |
Tổng tài sản | 6,75 Tr | -6,80% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,82 N | -2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,51 N | 41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,85 N | 45,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,16 N | -82,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,20 N | -193,75% |
Dòng tiền tự do | -284,43 N | 69,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web