Trang chủTMASF • OTCMKTS
add
Temas Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,33 N | 150,21% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -59,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,88 N | -90,41% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -59,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,80 N | -164,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,60 N | -220,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,46 N | 2.153,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,07 N | 111,45% |
Dòng tiền tự do | -180,98 N | -10,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web