Trang chủTMET • CVE
add
Torr Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
201,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,56 N | -12,68% |
Thu nhập ròng | -117,09 N | 16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,14 N | 271,64% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | -68,67% |
Tổng nợ | 213,12 N | 114,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,09 N | 16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,94 N | -173,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,72 N | 15,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,90 N | 400,52% |
Dòng tiền tự do | -176,79 N | -52,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web