Trang chủTMG • CVE
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,95 N
Tỷ số P/E
333,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 18,83% |
Thu nhập ròng | 198,53 N | -28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -21,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,67 N | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -59,82% |
Tổng tài sản | 11,95 Tr | -28,85% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | -37,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,53 N | -28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -411,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,81 N | 54,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -294,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | -310,71% |
Dòng tiền tự do | -957,04 N | -156,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web