Trang chủTMG • LON
add
Mission Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,95 GBX - 22,00 GBX
Phạm vi một năm
18,00 GBX - 33,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
144,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,68 Tr | -11,69% |
Chi phí hoạt động | 16,18 Tr | -19,28% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -4.168,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -4.911,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 427,88% |
Tổng tài sản | 151,39 Tr | -9,70% |
Tổng nợ | 76,75 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -4.168,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,50 N | 104,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -192,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,33 Tr | -721,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 Tr | -108,62% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | -16,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
900