Trang chủTMGI • OTCMKTS
add
Marquie Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,000050 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,86 N USD
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,21 N | -81,88% |
Thu nhập ròng | -108,69 N | 76,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,16 N | 81,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 N | 81,36% |
Tổng tài sản | 6,25 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,69 N | 76,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 N | 98,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -93,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 N | 1.457,20% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -536,00% |