Trang chủTMGLF • OTCMKTS
add
Trigg Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
767,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 625,87 N | -22,24% |
Thu nhập ròng | -925,39 N | -17,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,33 N | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 23,97% |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | 24,81% |
Tổng nợ | 760,56 N | 263,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -204,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -925,39 N | -17,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,98 N | 44,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,29 N | -213,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,22 N | -39.777,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,48 N | 36,44% |
Dòng tiền tự do | -602,52 N | -38,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web