Trang chủTMIS • TLV
add
Themis GREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.156,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ILA - 1.145,00 ILA
Phạm vi một năm
829,70 ILA - 1.769,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
69,95 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,75 Tr | 14.111,25% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 54,45% |
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | 2.174,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,08 | 114,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,83 Tr | 2.459,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,19 Tr | 601,91% |
Tổng tài sản | 93,07 Tr | 35,64% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | 231,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,44 Tr | 2.174,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,68 Tr | 2.246,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,50 N | -411,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 Tr | -15.875,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,79 Tr | 1.639,00% |
Dòng tiền tự do | 13,02 Tr | 2.518,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5