Trang chủTMO • NYSE
add
Thermo Fisher Scientific
467,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)+1,32
469,00 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 18:32:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
477,28 $
Mức chênh lệch một ngày
466,74 $ - 483,87 $
Phạm vi một năm
385,46 $ - 627,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,55 T USD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
27,07
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 4,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,36 | -0,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -27,58% |
Tổng tài sản | 101,23 T | 2,78% |
Tổng nợ | 50,63 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 4,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,00 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,00 Tr | -761,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,00 Tr | -72,69% |
Dòng tiền tự do | 666,12 Tr | -49,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000