Trang chủTMQ • NYSEAMERICAN
add
Trilogy Metals Inc
6,16 $
Sau giờ giao dịch:(4,05%)+0,25
6,41 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 19:59:45 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,84 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 11,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CAD
Số lượng trung bình
21,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -9,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 26,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,72 Tr | -9,10% |
Tổng tài sản | 129,12 Tr | -3,91% |
Tổng nợ | 455,00 N | -17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -9,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -110,62% |
Dòng tiền tự do | -828,12 N | -217,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5