Trang chủTMRA • FRA
add
Tomra Systems ASA
Giá đóng cửa hôm trước
9,97 €
Mức chênh lệch một ngày
9,93 € - 10,01 €
Phạm vi một năm
9,93 € - 16,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T USD
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -25,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -31,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 Tr | -17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 18,67% |
Tổng nợ | 1,18 T | 33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 Tr | -35,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 Tr | -132,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 Tr | 223,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -275,00% |
Dòng tiền tự do | 22,38 Tr | -75,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
5.300