Trang chủTMRA • FRA
add
Tomra Systems ASA
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 €
Mức chênh lệch một ngày
13,46 € - 13,51 €
Phạm vi một năm
10,85 € - 16,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T USD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 217,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 253,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,00 Tr | 35,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 11,42% |
Tổng nợ | 1,01 T | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,00 Tr | 242,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | -11,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 Tr | -1.140,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 Tr | -255,56% |
Dòng tiền tự do | -200,38 Tr | 1,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
5.300