Trang chủTMRC • OTCMKTS
add
Texas Mineral Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 3,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,88 Tr USD
Số lượng trung bình
489,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,81 N | 19,73% |
Thu nhập ròng | -658,56 N | -204,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,35 N | 37,87% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | 28,10% |
Tổng nợ | 125,40 N | 193,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 91,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -658,56 N | -204,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,36 N | -6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,53 N | -14,02% |
Dòng tiền tự do | 37,76 N | 137,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2